Có 2 kết quả:
宏亮 hóng liàng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ • 洪亮 hóng liàng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 洪亮[hong2 liang4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loud and clear
(2) resonant
(2) resonant
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh